--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấu âm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấu âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu âm
+
(ngôn ngữ) Articulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấu âm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cấu âm"
:
cấu âm
cậu ấm
chữ nôm
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
cấu âm
:
(ngôn ngữ) Articulate
+
choáng
:
Shocked into a daze (blindness, deafness..)tiếng nổ nghe choáng taithe explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)choáng mắtto have one's eyes shocked blind (blinded)choáng người khi biết tin dữthe bad news shocked him into a daze (dazed him)
+
bồ cào
:
Rake
+
báo cô
:
To live as a parasite, to sponge onsống báo côto sponge on (someone), to live as a parasitenuôi báo côto support (someone) as a parasite
+
bồ đài
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Cornet (for ice-cream...)